Đề cương chi tiết
Đề cương chi tiết môn học ngành Kế toán
Đề cương chi tiết môn học ngành Tài chính ngân hàng
STT | Tên Môn học/Học phần | Mã | Học kỳ |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục thể chất 1 | D147TC1 | 1 |
2 | Những nl cơ bản của cn.mác-lênin | D147ML1 | 1 |
3 | Tin học đại cương 1 | D004TH1 | 1 |
4 | Kinh tế vi mô | D004VM1 | 1 |
5 | Anh văn 1 | D014AV1 | 1 |
6 | Giáo dục thể chất 2 | D147TC2 | 2 |
7 | Tin học đại cương 2 | D004TH2 | 2 |
8 | Pháp luật đại cương | D014PL2 | 2 |
9 | Tư tưởng hcm | D147TT2 | 2 |
10 | Quản trị học | D004QT2 | 2 |
11 | Phương pháp soạn thảo vb | D004VB2 | 2 |
12 | Kinh tế vĩ mô | D004VM2 | 2 |
13 | Anh văn 2 | D014AV2 | 2 |
14 | Giáo dục thể chất 3 | D147TC3 | 3 |
15 | Toán cao cấp | D004TO3 | 3 |
16 | Toán tài chính | D403TA3 | 3 |
17 | Đường lối cm của đcs vn | D147ĐL3 | 3 |
18 | Nguyên lý kế toán | D147NL3 | 3 |
19 | Pháp luật trong hoạt động kinh tế | D004PL3 | 3 |
20 | Anh văn 3 | D014AV3 | 3 |
21 | Khởi tạo doanh nghiệp | D147KT4 | 4 |
22 | Lý thuyết xác suất thống kê | D004TK4 | 4 |
23 | Tài chính tiền tệ | D403TC4 | 4 |
24 | Kinh tế lượng | D004TO4 | 4 |
25 | Nguyên lý thống kê và tkud | D004NU4 | 4 |
26 | Access | D004AS4 | 4 |
27 | Anh văn 4 | D014AV4 | 5 |
28 | Tài chính doanh nghiệp 1 | D004TD5 | 5 |
29 | Thiết lập và thẩm định dự án đt | D004ĐT5 | 5 |
30 | Thị trường tài chính | D403TR5 | 5 |
31 | Bảo hiểm | D403BH5 | 5 |
32 | Nghiệp vụ nguồn vốn (nvnh1) | D403NV5 | 5 |
33 | Anh văn (chuyên ngành 1) | D403AV5 | 5 |
34 | Kế toán tài chính | D403KT6 | 6 |
35 | Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế | D403QT6 | 6 |
36 | Thương mại điện tử | D147TM6 | 6 |
37 | Phân tích báo cáo tài chính | D403PT6 | 6 |
38 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | D403PC6 | 6 |
39 | Anh văn (chuyên ngành 2) | D403AV6 | 6 |
40 | Quản trị Ngân hàng thương mại | D403QN7 | 7 |
41 | Nghiệp vụ sử dụng vốn (NVNH2) | D403NV7 | 7 |
42 | Kế toán ngân hàng | D403KT7 | 7 |
43 | Thuế | D004TU7 | 7 |
44 | Anh văn (chuyên ngành 3) | D403AV7 | 7 |
45 | Thực tập nghề nghiệp cuối khóa | D403TT8 | 8 |
46 | Khóa luận hoặc học bổ sung thay thế khóa luận | D403TN8 | 8 |
47 | Quản trị ngân hàng hiện đại | D403QR8 | 8 |
48 | Nghiệp vụ thẩm định tín dụng | D403NV8 | 8 |
49 | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ | D403NH8 | 8 |
50 | Thực tập nghề nghiệp cuối khóa | D403TT8 | 8 |
51 | Khóa luận hoặc học bổ sung thay thế khóa luận | 8 | |
52 | Quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng | D403QR8 | 8 |
53 | Marketing ngân hàng | D403MN8 | 8 |
54 | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | D403TĐ8 | 8 |
Đề cương chi tiết môn học ngành Quản trị kinh doanh
STT | Tên Môn học/Học phần | Mã | Học kỳ |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục quốc phòng | D147QP1 | 1 |
2 | Giáo dục thể chất 1 | D147TC1 | 1 |
3 | Kinh tế vi mô | D004VM1 | 1 |
4 | Tin học đại cương 1 | D004TH1 | 1 |
5 | Những nguyên lý cơ bản CNML | D147ML1 | 1 |
6 | Anh văn 1 | D014AV1 | 1 |
7 | Giáo dục thể chất 2 | D147TC2 | 2 |
8 | Phương pháp soạn thảo văn bản | D004VB2 | 2 |
9 | Kinh tế vĩ mô | D004VM2 | 2 |
10 | Pháp luật đại cương | D014PL2 | 2 |
11 | Tin học đại cương 2 | D004TH2 | 2 |
12 | Anh văn 2 | D014AV2 | 2 |
13 | Quản trị học | D004QT3 | 2 |
14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | D147TT3 | 2 |
15 | Giáo dục thể chất 3 | D147TC3 | 3 |
16 | Toán cao cấp | D004TO3 | 3 |
17 | Pháp luật trong hoạt động kinh tế | D004PL3 | 3 |
18 | Marketing căn bản | D004MC4 | 3 |
19 | Nguyên lý kế toán | D147NL3 | 3 |
20 | Anh văn 3 | D014AV3 | 3 |
21 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | D147ĐL2 | 3 |
22 | Quản trị nhân lực | D402QN5 | 4 |
23 | Lý thuyết xác suất thống kê | D004TO4 | 4 |
24 | Kinh tế lượng | D004TO4 | 4 |
25 | Khời tạo doanh nghiệp | D147KT4 | 4 |
26 | Nguyên lý thống kê-TKUD | D004NU4 | 4 |
27 | Anh văn 4 | D014AV4 | 4 |
28 | Quản trị chiến lược | D402QC6 | 4 |
29 | Phân tích hoạt động kinh doanh | D402PT7 | 5 |
30 | Quản trị tài chính | D402QC5 | 5 |
31 | Quản trị hành chính văn phòng | D402QP5 | 5 |
32 | Quản trị dự án | D402QD6 | 5 |
33 | Kinh doanh quốc tế | D402QT5 | 5 |
34 | Thiết lập & thẩm định dự án đầu tư | D147TL5 | 5 |
35 | Anh văn chuyên ngành 1 (AV5) | D402AV5 | 5 |
36 | Thị trường chứng khoán | D004CK8 | 6 |
37 | Thuế | D004TU6 | 6 |
38 | Quản trị chất lượng | D402QL5 | 6 |
39 | Tin học ứng dụng (ACCESS) | D004AS4 | 6 |
40 | Thương mại điện tử | D147TM6 | 6 |
41 | Anh văn chuyên ngành 2 (AV6) | D402AV6 | 6 |
42 | Chuyên ngành QTKD tổng hợp | 7 | |
43 | Quản trị sản xuất | D402QS7 | 7 |
44 | Hệ thống thông tin doanh nghiệp | D402TT7 | 7 |
45 | Chuyên ngành MARKETING | 7 | |
46 | Nghiệp vụ xuất nhập khẩu | D402XK7 | 7 |
47 | Anh văn chuyên ngành 3 (AV7) | D402AV7 | 7 |
48 | Nghiên cứu marketing | D402NC7 | 7 |
49 | Logistics | D402LG7 | 7 |
50 | Quảng cáo | D402QU7 | 7 |
51 | Quan hệ công chúng | D402PT7 | 7 |
52 | Chuyên ngành QTKD tổng hợp | 8 | |
53 | Hành vi tổ chức | D402HV8 | 8 |
54 | Quản trị công nghệ | D402QN8 | 8 |
55 | Chuyên ngành MARKETING | 8 | |
56 | Quản trị thương hiệu | D402QH8 | 8 |
57 | Quản trị marketing | D402QM8 | 8 |
58 | THỰC TẬP TN | D402TT8 | 8 |
59 | THI TN/ MÔN THAY THẾ/ KHÓA LUẬN | 8 | |
60 | Kinh tế học môi trường | D402MT8 | 8 |
61 | Kỹ năng mềm | D402KN8 | 8 |
Đề cương chi tiết môn học ngành Khoa học máy tính
Đề cương chi tiết môn học ngành Ngôn ngữ Anh
Đề cương chi tiết môn học ngành Luật kinh tế
Đề cương chi tiết môn học ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Đề cương chi tiết môn học ngành Kiến trúc
Đề cương chi tiết môn học ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Đề cương chi tiết ngành Kế toán
STT | Tên Môn học/Học phần | Mã | Học kỳ |
---|---|---|---|
1 | Kinh tế vi mô | D004VM1 | 1 |
2 | Quản trị học | D004QT1 | 1 |
3 | Thuế | D004TU1 | 1 |
4 | Tài chính tiền tệ | D401TT1 | 1 |
5 | Marketing căn bản | D004MC1 | 1 |
6 | Luật kinh tế | D004PL1 | 1 |
7 | Nguyên lý kế toán | D004NL1 | 1 |
8 | Kinh tế vĩ mô | D004VM2 | 2 |
9 | Nguyên lý thống kê kinh tế | D004NU2 | 2 |
10 | Phân tích hoạt động kinh doanh | D401KD2 | 2 |
11 | Kế toán quản trị | D401QT2 | 2 |
12 | Kế toán tài chính 1 | D401TC2 | 2 |
13 | Kế toán tài chính 2 | D401QT2 | 2 |
14 | Thị trường chứng khoán | D004CK2 | 2 |
15 | Tin học kế toán 1 | D401TH3 | 3 |
16 | Tài chính doanh nghiệp 1 | D004TD3 | 3 |
17 | Kế toán tài chính 3 | D401TC3 | 3 |
18 | Anh văn chuyên ngành | D401AV3 | 3 |
19 | Tin học kế toán 2 (Phần mềm) | D401TH3 | 3 |
20 | Kế toán ngân hàng | D401NH3 | 3 |
21 | Kế toán chi phí | D401CP3 | 3 |
22 | Kiểm toán 1 | D401KI3 | 3 |
23 | Tài chính doanh nghiệp 2 | D004TD4 | 4 |
24 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | D401TM4 | 4 |
25 | Kế toán tài chính 4 | D402TC4 | 4 |
26 | Thực tập chuyên ngành | D401TT4 | 4 |
27 | Khóa luận tốt nghiệp | D401TN4 | 4 |
28 | Kiểm toán 2 | D401TN8 | 4 |
29 | Kế toán quốc tế | D401TN8 | 4 |
Đề cương chi tiết ngành Tài chính ngân hàng
Đề cương chi tiết ngành Quản trị kinh doanh
STT | Tên Môn học/Học phần | Mã | Học kỳ |
---|---|---|---|
1 | Kinh tế vi mô | D004VM1 | 1 |
2 | Nguyên lý kế toán | D004NL1 | 1 |
3 | Pháp luật kinh tế | D004PL1 | 1 |
4 | Thuế | D004TU1 | 1 |
5 | Marketing căn bản | D004MC1 | 1 |
6 | Tài chính tiền tệ | D403LT1 | 1 |
7 | Quản trị học | D004QT1 | 1 |
8 | Anh văn chuyên ngành | D401AV2 | 2 |
9 | Phân tích hoạt động kinh doanh | D401KD2 | 2 |
10 | Kế toán tài chính | D402TC2 | 2 |
11 | Kinh tế vĩ mô | D004VM2 | 2 |
12 | Thị trường chứng khoán | D004CK2 | 2 |
13 | Kế toán quản trị | D401QT2 | 2 |
14 | Nguyên lý thông kê kinh tế (NLTK-TKUD) | D402NL2 | 2 |
15 | Quản trị hành chính văn phòng | D402QP3 | 3 |
16 | Quản trị nhân lực | D402QN3 | 3 |
17 | Quản trị chiến lược | D402QC3 | 3 |
18 | Quản trị rủi ro | D402QR3 | 3 |
19 | Kế toán ngân hàng | D402LG3 | 3 |
20 | Tài chính doanh nghiệp | D402DN3 | 3 |
21 | Quản trị dự án | D402QD3 | 3 |
22 | Quản trị sản xuất | D402QS4 | 4 |
23 | Quan hệ công chúng | D402QH4 | 4 |
24 | Hệ thống thông tin doanh nghiệp | D402TT4 | 4 |
25 | Thực tập chuyên ngành | D401TT4 | 4 |
26 | Khóa luận tốt nghiệp | D401TN4 | 4 |
27 | Kinh tế học môi trường | D402KH4 | 4 |
28 | Kỹ năng mềm | D402KM4 | 4 |
Đề cương chi tiết ngành Khoa học máy tính
STT | Tên Môn học/Học phần | Mã | Học kỳ |
---|---|---|---|
1 | Toán rời rạc và Lý Thuyết Đồ Thị | D101TL1 | 1 |
2 | Kỹ thuật lập trình | D101KL1 | 1 |
3 | Mạng máy tính | D101MM1 | 1 |
4 | Kiến trúc máy tính và Kỹ thuật phần cứng | D101KK1 | 1 |
5 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | D101CT1 | 1 |
6 | Lập trình hướng đối tượng nâng cao | D101LT2 | 2 |
7 | Cơ sở dữ liệu | D101CD2 | 2 |
8 | Đồ án cơ sở nâng cao (chuyên đề) | D101ĐA2 | 2 |
9 | Công nghệ phần mềm | D101CP2 | 2 |
10 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | D101PT2 | 2 |
11 | Lập trình trên thiết bị di động | D101LT2 | 2 |
12 | Thiết kế phần mềm hướng đối tượng | D101TK3 | 3 |
13 | Đồ án chuyên ngành | D101ĐA3 | 3 |
14 | Thực tập tốt nghiệp | D101TT3 | 3 |
15 | Hệ thống thông tin trong DN | D402TT3 | 3 |
16 | Phát triển ứng dụng với CSDL Client Server | D101PƯ3 | 4 |
17 | Lập trình mạng | D101LM3 | 4 |
18 | THI TỐT NGHIỆP | D101TT4 | 4 |
19 | Trí tuệ nhân tạo | D101TN4 | 4 |
20 | Kiểm thử và đánh giá chất lượng phần mềm | D101KD4 | 4 |
21 | An ninh mạng máy tính | D101AN4 | 4 |
Đề cương chi tiết ngành Ngôn ngữ Anh
STT | Tên Môn học/Học phần | Mã | Học kỳ |
---|---|---|---|
1 | Ngoại ngữ phụ 1 | D701SL1 | 1 |
2 | Nghe nói 1 | D701NN1 | 1 |
3 | Luyện âm 1 | D701LA1 | 1 |
4 | Đọc hiểu 1 | D701ĐH1 | 1 |
5 | Ngữ Pháp 1+Viết 1 | D701NP1 | 1 |
6 | Ngữ âm học và âm vị học | D701NA1 | 1 |
7 | Dẫn luận ngôn ngữ học | D701DL1 | 1 |
8 | Hình thái học | D701HT1 | 1 |
9 | Ngoại ngữ phụ 2 | D701SL2 | 2 |
10 | Nghe nói 2 | D701NN2 | 2 |
11 | Luyện âm 2 | D701LA2 | 2 |
12 | Đọc hiểu 2 | D701ĐH2 | 2 |
13 | Ngữ pháp 2 + Viết 2 | D701NP2 | 2 |
14 | Lý thuyết dịch | D701LD2 | 2 |
15 | Dẫn luận văn chương | D701DV2 | 2 |
16 | Cú pháp học | D701CP2 | 2 |
17 | Ngoại ngữ phụ 3 | D701SL3 | 3 |
18 | Ngữ nghĩa học | D701NH3 | 3 |
19 | Tự chọn 1:chọn 1 trong 2 học phần sau | 3 | |
20 | T1a. Đất nước và văn hoá Anh | D701VA3 | 3 |
21 | T1b. Đất nước và văn hoá Mỹ | D701VM3 | 3 |
22 | Tự chọn 2: chọn 1 trong 2 học phần sau | 3 | |
23 | T2a. Văn học Anh | D701ĐA3 | 3 |
24 | T2b. Văn học Mỹ | D701ĐM3 | 3 |
25 | Kỹ thuật hổ trợ giảng dạy | D701KT3 | 3 |
26 | Phiên dịch Anh Việt / Việt Anh | D701BD3 | 3 |
27 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | D701PA3 | 3 |
28 | Thực hành giảng dạy tiếng Anh | D701TA3 | 3 |
29 | Tự chọn 3: chọn 1 trong 2 học phần sau | 4 | |
30 | T3a. Nghệ thuật hùng biện | D701HB4 | 4 |
31 | T3b. Kỹ thuật kể chuyện trong giảng dạy TA | D701KC4 | 4 |
32 | Tự chọn 4: chọn 1 trong 3 học phần sau | 4 | |
33 | T4a. Đa truyền thông trong giảng dạy | D701ĐT4 | 4 |
34 | T4b. Ứng dụng Drama trong nghe nói | D701UD4 | 4 |
35 | T4c. Đọc báo chí | D701ĐB4 | 4 |
36 | Thực tập tốt nghiệp | D701TT4 | 4 |
37 | Khoá luận TN/học các môn thay thế | D701KL4 | 4 |
Đề cương chi tiết ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng
Đề cương chi tiết Thạc sĩ Tài chính ngân hàng
STT | Tên Môn học/Học phần | Mã | Học kỳ |
---|---|---|---|
1 | Triết học | TCTH501 | 1 |
2 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCPP502 | 1 |
3 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | TCTT503 | 1 |
4 | Quản trị học | TCQT504 | 1 |
5 | Tài chính quốc tế | TCQT506 | 1 |
6 | Tài chính doanh nghiệp | TCDN505 | 2 |
7 | Tài chính công | TCCG507 | 2 |
8 | Quản trị và phân tích dự án | TCDA508 | 2 |
9 | Quản trị kinh doanh ngân hàng | TCKD509 | 2 |
10 | NHÓM KIẾN THỨC CS (TỰ CHỌN 2 TRONG 4 HỌC PHẦN) | 2 | |
11 | Kinh tế chính trị | TCCT510 | 2 |
12 | Kinh tế vi mô | TCVM511 | 2 |
13 | Kinh tế vĩ mô | TCMV512 | 2 |
14 | Luật kinh doanh quốc tế | TCKT513 | 2 |
15 | NHÓM KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH (TỰ CHỌN) | 3 | |
16 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | TCNH514 | 3 |
17 | Thị trường tài chính | TCTG515 | 3 |
18 | Ngân hàng quốc tế | TCTQ516 | 3 |
19 | Kế toán kiểm toán ngân hàng | TCKK517 | 3 |
20 | Phân tích đầu tư chứng khoán | TCCK518 | 3 |
21 | Ngân hàng TW & Chính sách tiền tệ | TCTW519 | 3 |
22 | Đầu tư tài chính | TCDT520 | 3 |
23 | Phân tích tài chính | TCTC521 | 3 |
24 | Mua bán & sáp nhập doanh nghiệp | TCMA522 | 3 |
25 | Tài chính công ty đa quốc gia | TCQG523 | 3 |
26 | Luận văn tốt nghiệp | 4 |